NeoDict for iPhone.

Available free in the App Store

View
NeoDict for Android.

Available free in the Play Store

View
German-Vietnamese Dictionary
▪ ren▪ renderfarm▪ rendezvous▪ rennbahn▪ rennboot
◊ rendezvous
◊das Rendezvous
▪ {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp
▪ {rendezvous} chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò