▪ {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi
▪ {to overhaul} tháo ra để xem xét cho kỹ, xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu, chạy kịp, đuổi kịp, vượt
▪ {to patch} dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ
▪ {to repair} chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới
◦ etwas notdürftig reparieren {to do a makeshift repair on something}