▪ {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả
▪ {exponent} người trình bày, người dẫn giải, người giải thích, điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn, người tiêu biểu, vật tiêu biểu, số mũ
▪ {representative} cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, người đại diện, nghị viên