Russian-Vietnamese Dictionary
◊ СЛОВАРЬ
◊словарь
▫ слова́рь м. 2b
▪ [quyển, cuốn, bộ] từ điển, tự điển, tự vị
▪ тк. ед. (запас слов) từ vựng, tự vựng, tự vị, vốn từ
Russian Dictionary
◊ СЛОВАРЬ
◊словарь