English-Vietnamese Dictionary
▪ (Econ) Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOUR.
English Dictionary
ciao
n : an acknowledgment that can be used to say hello or goodbye
(aloha is Hawaiian; ciao is Italian) [syn: {aloha}]
English-Vietnamese Water Dictionary
▪ CIO là chức danh của một người lãnh đạo CNTT ở các công ty đa quốc gia hay tập đoàn, công ty.
Daily Updated Dictionary
▪ CIO là chức danh của một người lãnh đạo CNTT ở các công ty đa quốc gia hay tập đoàn, công ty.