English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIADEM?
◊diadem /'daiзdem/
▫ danh từ
▪ mũ miện, vương miện
▪ quyền vua, vương quyền
▪ vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu
▪ vòng nguyệt quế
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIADEM?
diadem
n : an ornamental headdress signifying sovereignty [syn: {crown}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DIADÈME
◊diadème
▫ danh từ giống đực
▪ mũ miện, mũ vua
▪ ngôi vua
▪ vành đầu (trang sức của phụ nữ)
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIADEM?
◊das Diadem
▪ {coronal} vòng nhỏ, vòng hoa
▪ {coronet} mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý
▪ {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế