▫ danh từ
▪ kim cương
◦ black diamond kim cương đen; than đá
◦ rough diamond kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
▪ vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)
▪ dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond)
▪ hình thoi
◦ diamond panes cửa kính hình thoi
▪ (số nhiều) hoa rô
◦ the six of diamonds lá bài sáu rô
▪ (ngành in) cỡ bốn (chữ)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
!diamond cut diamond
▪ mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
▫ tính từ
▪ bằng kim cương; nạm kim cương
▪ hình thoi
▫ ngoại động từ
▪ nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
◦ to diamond oneself đeo kim cương