▪ {dialect} tiếng địa phương, phương ngôn
▪ {idiom} thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt
▪ {vernacular} tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, thổ ngữ, tiếng riêng, tiếng lóng
◦ Dialekt- {dialectal}
◦ der dorische Dialekt {Doric}
◦ der ionische Dialekt {Ionic dialekt}