English-Vietnamese Dictionary
◊ DIALECTOLOGY
◊dialectology /,daiзlek'tolзdЗi/
▫ danh từ
▪ khoa nghiên cứu tiếng địa phương, phương ngôn học
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIALECTOLOGIE?
◊dialectologie
▫ danh từ giống cái
▪ (ngôn ngữ học) phương ngữ học