English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ cuộc đối thoại
▪ đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại
English Dictionary
dialogue
n 1: a conversation between two persons [syn: {dialog}, {duologue}]
2: the lines spoken by characters in drama or fiction [syn: {dialog}]
3: a literary composition in the form of a conversation between
two people; "he has read Plato's Dialogues in the original
Greek" [syn: {dialog}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ nội động từ
▪ đối thoại, trò chuyện, trao đổi
▫ ngoại động từ
▪ chuyển thành thể đối thoại
◦ Dialoguer un roman chuyển một tiểu thuyết thành thể đối thoại