English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ máy thẩm tách
English Dictionary
analyser
n : an instrument that performs analyses [syn: {analyzer}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
người phân tích, hóa nghiệm viên, bộ phân tích
English-Vietnamese Water Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ ngoại động từ
▪ (vật lý học) thấm tách
German-Vietnamese Dictionary
▪ {dialysis} sự thẩm tách