English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều dialyses
▪ sự thẩm tách
English Dictionary
dialysis
n : separation of substances in solution my means of their
unequal diffusion through semipermeable membranes
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
▪sự thẩm thẩm tách, phép thẩm tách
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (vật lý học) sự thấm tách
German-Vietnamese Dictionary
▪ {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích