English-Vietnamese Dictionary
◊ DIALYSIS
◊dialysis /dai'ælisi:z/
▫ danh từ, số nhiều dialyses
▪ sự thẩm tách
English Dictionary
◊ DIALYSIS
dialysis
n : separation of substances in solution my means of their
unequal diffusion through semipermeable membranes
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DIALYSIS
◊dialysis
sự thẩm tách
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DIALYSIS
◊dialysis
▪sự thẩm thẩm tách, phép thẩm tách
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIALYSE?
◊dialyse
▫ danh từ giống cái
▪ (vật lý học) sự thấm tách
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN ANALYSIS?
◊die Analysis (Mathematik)
▪ {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích