English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ sự chế tạo (hoặc sửa chữa) theo yêu cầu của khách hàng
▪ sự tùy biến
English Dictionary
dichotomisation
n : the act of dividing into two sharply different categories
[syn: {dichotomization}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ sự chấm dứt tình trạng thuộc địa, sự giải phóng khỏi ách thực dân, sự phi thực dân hóa.
# phản nghĩa
Colonisation