English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ phân đôi, rẽ đôi
English Dictionary
dichotomous
adj : divided or dividing into two sharply distinguished parts or
classifications
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (sinh vật học) sự chẽ đôi, sự lưỡng phân
▪ (thiên (văn học)) trăng nửa vành
▪ (y học) sự chia thù lao
▪ (logic) sự phân đôi (khái niệm)