English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ ((thường) số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi
◦ the dictates of conscience tiếng gọi của lương tâm
◦ the dictates of reason tiếng gọi của lý trí
▪ (chính trị) sự bức chế
▫ ngoại động từ
▪ đọc cho viết, đọc chính tả
▪ ra (lệnh, điều kiện...)
▫ nội động từ
▪ sai khiến, ra lệnh
▪ bức chế
English Dictionary
dictate
n 1: an authoritative rule
2: a guiding principle: "the dictates of reason"
v 1: issue commands or orders for [syn: {order}, {prescribe}]
2: read out loud for the purpose of recording
3: rule as a dictator
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ nền độc tài, nền chuyên chính
◦ Dictature du prolétariat chuyên chính vô sản
▪ (sử học) chức độc tài
# phản nghĩa
Anarchie, démocratie
German-Vietnamese Dictionary
▪ {dictatorship} chế độ độc tài, nền chuyên chính