▫ danh từ
▪ sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
◦ a difference in age sự khác nhau về tuổi tác
▪ sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
◦ differences of opinion những sự bất đồng về ý kiến
◦ to settle a difference giải quyết một mối bất hoà
▪ sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
▪ dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
▪ (toán học) hiệu, sai phân
◦ difference of sets hiệu của tập hợp
◦ difference equation phương trình sai phân
!to make a difference between
▪ phân biệt giữa; phân biệt đối xử
!it make a great difference
▪ điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
!to split the different
▪ (xem) split
!what's the different?
▪ (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
▫ ngoại động từ
▪ phân biệt, phân hơn kém
▪ (toán học) tính hiệu số, tính sai phân