English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIFFERENCE?
◊difference /'difrзns/
▫ danh từ
▪ sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
◦ a difference in age sự khác nhau về tuổi tác
▪ sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau
◦ differences of opinion những sự bất đồng về ý kiến
◦ to settle a difference giải quyết một mối bất hoà
▪ sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau)
▪ dấu phân biệt đặc trưng (các giống...)
▪ (toán học) hiệu, sai phân
◦ difference of sets hiệu của tập hợp
◦ difference equation phương trình sai phân
!to make a difference between
▪ phân biệt giữa; phân biệt đối xử
!it make a great difference
▪ điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
!to split the different
▪ (xem) split
!what's the different?
▪ (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
▫ ngoại động từ
▪ phân biệt, phân hơn kém
▪ (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIFFERENCE?
difference
n 1: the quality of being unlike or dissimilar: "there are many
differences between jazz and rock" [ant: {sameness}]
2: a quantity obtained by subtraction; "profit is a positive
difference between income and expenses"
3: a variation that deviates from the standard or norm; "the
deviation from the mean" [syn: {deviation}, {divergence},
{departure}]
4: a disagreement or argument about something important; "he
had a dispute with his wife"; "there were irreconcilable
differences"; "the familiar conflict between Republicans
and Democrats" [syn: {dispute}, {difference of opinion}, {conflict}]
5: a significant change; "the difference in her is amazing";
"his support made a real difference"
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIFFERENCE?
◊difference
sự khác nhau, độ chênh lệch
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIFFÉREND?
◊différend
▫ danh từ giống đực
▪ mối phân tranh, mối tranh chấp
◦ partager le différend phân giải, thỏa hiệp
# phản nghĩa
Accommodement, accord, réconciliation
# đồng âm
◦Différent, différant
German-Vietnamese Dictionary
◊ DIFFERENZ
◊die Differenz
▪ {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng
▪ hiệu, sai phân
▪ {disagreement} sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự không đồng ý kiến, sự bất hoà
◦ die Differenz (Mathematik) {residual}