▫ danh từ
▪ sách tóm tắt (chủ yếu là luật)
▪ tập san văn học, tập san thời sự[di'dЗest]
▫ ngoại động từ
▪ phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
▪ suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
▪ tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
▪ (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
▪ đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
▪ nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
◦ to digest an insult nuốt nhục, chịu nhục
▪ ninh, sắc (một chất trong rượu...)
▫ nội động từ
▪ tiêu, tiêu hoá được