English-Vietnamese Dictionary
◊ DIGESTION
◊digestion /di'dЗest∫n/
▫ danh từ
▪ sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá
◦ hard of digestion khó tiêu
◦ a weak (sluggish) digestion khả năng tiêu hoá kém
◦ a good digestion khả năng tiêu hoá tốt
▪ sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...)
▪ sự ninh, sự sắc
English Dictionary
◊ DIGESTION
digestion
n 1: the organic process by which food is converted into
substances that can be absorbed into the body
2: the process of decomposing organic matter (as in sewage) by
bacteria
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIRECTION?
◊direction
phương huonwgs, chiều, phía
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DIGESTION
◊digestion
▪sự phân hủy, bể phân hủy (bùn), sự chuyển hóa sinh học
◦aerobic sludge ~ sự phân hủy bùn (trong điều kiện) thiếu khí
anaerobic sludge ~ sự phân hủy bùn (trong điều kiện) kỵ khí
cold~ sự phân hủy ở nhiệt độ thấp (lạnh)
mesophilic~ sự phân hủy ở nhiệt độ trung bình
primary ~sự phân hủy đợt đầu
thermophilic ~ sự phân hủy ở nhiệt độ cao
French-Vietnamese Dictionary
◊ DIGESTION
◊digestion
▫ danh từ giống cái
▪ sự tiêu hóa
▪ sự chịu đựng
◦ Plaisanteries de digestion difficile những câu nói đùa khó chịu đựng
▪ sự hầm
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIREKTION?
◊die Direktion
▪ {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc