English-Vietnamese Dictionary
◊ DIGHT
◊dight /dait/
▫ ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
▪ trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
◦ to be dight with (in) diamond trang sức bằng kim cương
▪ chuẩn bị
 digging  diggings  dight  digit  digit 
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN BEDIGHT?
bedight
v : decorate; "deck the halls with holly" [syn: {deck}, {bedeck}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIGIT?
◊digit
▫digit
Ký số
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN LIGHT?
◊light
ánh sáng, nhẹ
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIGIT?
digit
An employee of Digital Equipment Corporation. See also
{VAX}, {VMS}, {PDP-10}, {TOPS-10}, {DEChead}, {double
DECkers}, {field circus}.
[{Jargon File}]
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DICHT?
◊dicht
▪ {bushy} có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp
▪ {chock}
▪ {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy
▪ {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
▪ {dense}
▪ {serried} đứng khít, đứng sát
▪ {thick} dày, to, mập, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn, nặng nề
▪ {tight} kín, không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ
▪ {turbid} đục, mập mờ, lộn xộn
▪ {watertight} kín nước, không thể cãi, không công kích được, vững chắc
◦ dicht [an] {close [to,by]}
◦ dicht bei {beside; close by}
◦ er ist nicht mehr ganz dicht {he's lost his marbles}