English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc
▪ người đào vàng ((cũng) gold)
▪ máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy)
▪ (từ lóng) người Uc
▪ (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây
▪ ong đào lỗ ((cũng) digger▪ wasp)
English Dictionary
digger
n 1: a laborer who digs
2: a machine for excavating [syn: {power shovel}, {excavator},
{shovel}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
thợ đào đất, máy đào, bộ phận đào (của máy)
French-Vietnamese Dictionary
▫ ngoại động từ
▪ tiêu hóa
▪ (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kỹ
▪ (thân mật) chịu đựng
◦ Digérer un affront chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục
▪ (thân mật) tin được
◦ Cela est trop dur à digérer điều đó khó tin được lắm
◦ estomac qui digérerait du fer người ấy thì ăn đá cũng tiêu