English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều dilettanti
▪ người ham mê nghệ thuật
▪ tay chơi tài tử, người không chuyên sâu (không tập trung đi sâu vào cái gì)
▫ tính từ
▪ tài tử, không chuyên sâu (về một môn gì)
English Dictionary
dilettanteish
adj : showing frivolous or superficial interest; amateurish; "his
dilettantish efforts at painting" [syn: {dilettante}, {dilettantish}]
French-Vietnamese Dictionary
▪ tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật
▪ lối tài tử
▪ tính tự kỷ
German-Vietnamese Dictionary
▪ {amateurish} tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo