▪ {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ
▪ {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu
▪ sự trở ngại, sự cản trở
▪ {causeway} đường đắp cao, bờ đường đắp cao
▪ {dam} vật mẹ, đập, nước ngăn lại, bể nước
▪ {dike} con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, đaicơ thể tường
▪ {embankment}
▪ {levee} buổi chiêu đâi, đám khách, buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
▪ {mound} mô, gò, đồi, núi nhỏ
▪ {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường, bức tường có cây ăn quả dựa vào, vách ngoài vỉa, thành
◦ der Damm (Anatomie) {perineum}
◦ nicht auf dem Damm sein {to do not feel up to the mark}