▪ {badge} huy hiệu, phù hiệu, quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng, dấu hiệu
▪ {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc
▪ {bandage}
▪ {binder} người đóng sách, bộ phận buộc lúa, dây, lạt, thừng, chão, chất gắn, bìa rời
▪ {binding} sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại, sự đóng sách, bìa sách, đường viền
▪ {swathe} vải băng
◦ die Binde (Medizin) {ligature; sling}
◦ den Arm in der Binde tragen {to carry one's arm in a sling}
◦ einen hinter die Binde gießen {to irrigate}