English-Vietnamese Dictionary
▫ nội động từ
▪ ăn cơm (trưa, chiều)
◦ to dine out không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
◦ to dine on (off) something ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì
▫ ngoại động từ
▪ thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
▪ có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
◦ this room dines twelve phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
!to dine with Duke Humphrey
▪ nhịn ăn, không ăn
English Dictionary
dine
v 1: have supper; eat dinner [syn: {sup}]
2: give dinner to; host for dinner; "I'm wining and dining my
friends" [syn: {sup}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
English-Vietnamese Mining Dictionary
khuôn đột, khuôn dập, khuôn rèn
English-Vietnamese Water Dictionary
▪mương, rãnh, đào mương, đào rảnh
English Computing Dictionary
die
1. {crash}. Unlike {crash}, which is used primarily
of hardware, this verb is used of both hardware and software.
See also {go flatline}, {casters-up mode}.
2. An unpackaged {integrated circuit}.
[{Jargon File}]
(1996-05-28)
Vietnamese-English Dictionary
▫ noun
▪ palace; official residence
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (giải phẫu) bẹn
▪ que xâu cá (để hun khói)
Vietnamese-French Dictionary
▪ (arch.) résidence (d'un grand mandarin)
▪ camp militaire
German-Vietnamese Dictionary
▪ {yours} cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày, cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
Vietnamese-German Dictionary
▪ [palace] Palast
▪ [official residence] Dienstwohnung
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ резиденция;
▪ местопребывание
Vietnamese Dictionary
▪ 1 d. 1 Khu nhà dùng làm nơi đóng quân trong thời phong kiến. 2 Toà nhà ở và làm việc của quan lại cao cấp hoặc của một số người đứng đầu các cơ quan nhà nước (thường là dưới chế độ cũ). Dinh tổng đốc. Dinh tổng thống.
▪ 2 đg. (thgt.). Dinh tê (nói tắt).