English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ tiếng binh boong (chuông)
▫ tính từ & phó từ
▪ đều đều như tiếng chuông kêu bính boong
▪ gay go, qua đi đối lại, đốp chát, chuông khánh cọ nhau
◦ a ding-dong match trận đấu gay go
English Dictionary
ding-dong
n : the noise made by a bell
English Computing Dictionary
ping-pong
A phenomenon which can occur in a multi-processor system with private caches where two
processors are alternately caching a shared location. Each
time one writes to it it invalidates the other's copy.
(1995-12-29)
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (thể dục thể thao) bóng bàn