English-Vietnamese Dictionary
◊ DINT
◊dint /dint/
▫ danh từ
▪ vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
▪ (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
!by dint of...
▪ bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
◦ by dint of failure we acheieved success do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
▫ ngoại động từ
▪ làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
English Dictionary
◊ DINT
dint
n : interchangeable with `means' in the expression `by dint of'
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN TINT?
◊tint
▫tint
tô màu
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN DENT?
◊dent
răng, vết lõm, vết mẻ
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIN?
DIN
Deutsche Institut fuer Normung. The German standardisation
body, a member of {ISO}.
Vietnamese-English Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIỆT?
◊diệt
▫ verb
▪ to destroy; to exterminate
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DENT?
◊dent
▫ danh từ giống cái
▪ răng
◦ Dents de lait răng sữa
◦ Dents de sagesse răng khôn
◦ Dents de scie răng cưa
◦ Dents d'une peigne răng lược
◦ Dents de roue răng bánh xe
▪ đỉnh nhọn (của núi)
◦ à belles dents xem beau
◦ armé jusqu'aux dents vũ trang đến tận răng
◦ avoir la dent (thông tục) đói bụng
◦ avoir la dent dure có lỗi phê bình gay gắt nghiêm khắc
◦ avoir les dents longues đói quá; buộc phải nhịn ăn
◦ coup de dent lời châm chọc
◦ être savant jusqu'aux dents thông thái vô cùng
◦ être sur les dents mệt lử
◦ faire ses dents mọc răng (trẻ em)
◦ garder une dent contre quelqu'un oán giận ai, căm thù ai
◦ grincer des dents xem grincer
◦ mal de dents (nghĩa bóng) tình yêu say đắm
◦ manger du bout des dents ăn khảnh
◦ mentir comme un arracheur de dents nói dối như cuội
◦ montrer les dents đe dọa
◦ montrer les dents à quelqu'un chống lại ai, tỏ ra không sợ ai
◦ n'avoir pas de quoi se mettre sous la dent không có gì ăn, không có cái đút vào mồm
◦ ne pas desserrer les dents xem desserrer
◦ ne pas perdre un coup de dent tiếp tục ăn ngon lành
◦ parler entre les dents nói lúng búng trong miệng
◦ prendre le mors aux dents lồng lên (ngựa)
◦ quand les poules auront des dents bao giờ chạch đẻ ngọn đa, bao giờ cây cải làm đình
◦ rire du bout des dents xem bout
◦ se casser les dents sur không sao làm nổi
◦ vouloir prendre la lune avec les dents xem lune
# đồng âm
◦Dam, dans
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIỆT?
◊diệt
▪ détruire
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIENT?
◊wozu dient das?
▪ {what is the use of it?}
Vietnamese-German Dictionary
◊ DID YOU MEAN DINH?
◊dinh
▪ [palace] Palast
▪ [official residence] Dienstwohnung
Vietnamese-Russian Dictionary
◊ DID YOU MEAN DINH?
◊dinh
▪ резиденция;
▪ местопребывание
Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIỆT?
◊diệt
▪ 1 đg. Làm cho không còn tiếp tục tồn tại để có thể tác động được nữa. Diệt giặc. Thuốc diệt trùng. Cuộc vận động diệt dốt (diệt nạn dốt).
▪ 2 Tiếng hô cho trâu, bò đi ngoặt sang phải; trái với vắt.