▫ danh từ
▪ sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
▪ sự đầm mình, sự tắm (ở biển)
◦ to take (have) a dip in the sea đi tắm biển
▪ lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)
▪ mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)
▪ nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)
▪ cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)
▪ chỗ trũng, chỗ lún xuống
▪ độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
◦ magnetic dip độ từ khuynh
▪ (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)
▪ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi
▫ ngoại động từ
▪ nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống
◦ to dip one's finger in water nhúng ngón tay vào nước
◦ to dip one's pen in ink nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực
▪ ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
▪ ( up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)
▪ hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên
◦ to dip the scale of a balance làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)
◦ to dip the flag hạ cờ xuống lại kéo lên ngay
▫ nội động từ
▪ nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)
▪ hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)
◦ sun dips below harizon mặt trời chìm xuống dưới chân trời
◦ scale dips cán cân nghiêng đi
◦ bird dips and rises in the flight trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên
▪ (thông tục) mắc nợ
▪ nghiêng đi, dốc xuống
◦ magnetic needle dips kim nam châm nghiêng đi
◦ strata dip vỉa mỏ dốc xuống
▪ ( into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)
▪ ( into) xem lướt qua
◦ to dip into a book xem lướt qua một cuốn sách
▪ ( into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu
◦ to dip deep into the future tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai
!to dip into one's purse
▪ tiêu hoang
!to dip one's pen in gall
▪ viết ác, viết cay độc