English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIPLOMATISE?
◊diplomatise /di'ploumзtaiz/ (diplomatise) /di'ploumзtaiz/
▫ nội động từ
▪ làm ngoại giao, làm nghề ngoại giao; dùng tài ngoại giao
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIPSOMANIA?
dipsomania
n : an intense persistent desire to drink alcoholic beverages to
excess [syn: {alcoholism}, {potomania}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ DIPSOMANIE
◊dipsomanie
▫ danh từ giống cái
▪ (y học) xung động khát rượu; cơn them rượu
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN DIPLOMATIE?
◊die Diplomatie
▪ {diplomacy} thuật ngoại giao, ngành ngoại giao, khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
▪ {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước