▫ tính từ
▪ thẳng
◦ Mouvement direct chuyển động thẳng
▪ trực tiếp
◦ Relations directes liên hệ trực tiếp
◦ Conséquences directes hậu quả trực tiếp
◦ Complément d'objet direct (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp
◦ Impôts directs thuế trực thu
◦ Ligne directe trực hệ
▪ suốt
◦ Train direct chuyến xe lửa chạy suốt
▪ (thiên (văn học), cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng hồ
▪ (lôgic) thuận
▪ hoàn toàn
◦ Deux opinions en contradiction directe hai ý mâu thuẫn hoàn toàn
# phản nghĩa
Indirect, détourné, oblique, sinueux. Contraire, Réfléchi, rétrograde. Inverse.
▫ danh từ giống đực
▪ (thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh)
◦ en direct tại chỗ (truyền thanh, truyền hình)