▫ ngoại động từ
▪ rải rắc; ném tung tóe
◦ Disperser des papiers rải rắc giấy má
▪ phân tán
◦ Disperser ses efforts phân tán sức lực
▪ giải tán; đánh tan
◦ Disperser un attroupement giải tán một đám tụ tập đông
◦ Disperser l'ennemi đánh tan quân địch
◦ en ordre dispersé (quân sự) hàng ngũ phân tán
# phản nghĩa
Agglomérer, assembler, centraliser, concentrer, masser, rassembler, réunir