English-Vietnamese Dictionary
◊ EA
◊ea
▪ (vt của each) mỗi
 e vector  e wave  ea  each  each 
English Dictionary
◊ EA
Ea
n : (Akkadian) god of wisdom; son of Apsu and father of Marduk;
counterpart of the Sumerian Enki; (Babylonian) god of
waters and one of the supreme triad including Anu and Bel
[syn: {Ea}]
 e-mail  e.g.  ea  each  each day 
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ EA
◊EA
▪ Vai trò của EA là đảm bảo định hướng của DN và CNTT phải đi cùng hướng (alignment). EA cố gắng để tối đa hóa lợi ích đầu tư cho CNTT bằng cách hoặc ưu tiên chi tiêu cho lợi ích kinh doanh hoặc làm tác động của CNTT lên dịch vụ, tài nguyên, dự án và quy trình của DN là cao nhất
 dysentery  dystrophic  ea  ea  ea 
Daily Updated Dictionary
◊ EA
◊EA
▪ Kiến trúc sư doanh nghiệp (Enterprise Architect - EA) là người có thể xây dựng hệ thống thông tin vừa linh hoạt vừa là nền tảng cho doanh nghiệp (DN) yên tâm sử dụng và tăng tốc kinh doanh
Vai trò của EA là đảm bảo định hướng của DN và CNTT phải đi cùng hướng (alignment). EA cố gắng để tối đa hóa lợi ích đầu tư cho CNTT bằng cách hoặc ưu tiên chi tiêu cho lợi ích kinh doanh hoặc làm tác động của CNTT lên dịch vụ, tài nguyên, dự án và quy trình của DN là cao nhất