English-Vietnamese Dictionary
◊ EFT
◊eft /eft/
▫ danh từ
▪ (động vật học) sa giống
 effusiveness  efl  eft  efta  efta 
English Dictionary
◊ EFT
eft
n : a newt in its terrestrial stage of development
English Computing Dictionary
◊ EFT
EFT
{electronic funds transfer}
 efnet  eforth  eft  efts  eg 
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HEFT?
◊das Heft
▪ {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh
▪ {haft} cán, chuôi
▪ {hilt}
▪ {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra
▪ sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch
▪ {number} số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học