English-Vietnamese Dictionary
◊ FABULOUS
◊fabulous
▫ tính từ
▪ thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
▪ chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
▪ ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
English Dictionary
◊ FABULOUS
fabulous
adj 1: extremely pleasing; "a fabulous vacation" [syn: {fab}]
2: based on or told of in traditional stories; lacking factual
basis or historical validity; "mythical centaurs"; "the
fabulous unicorn" [syn: {mythic}, {mythical}, {mythologic},
{mythological}]
3: barely credible; "the fabulous endurance of a marathon
runner"
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN FABULEUX?
◊fabuleux
▫ tính từ
▪ hoang đường
◦ Personnage fabuleux nhân vật hoang đường
▪ phi thường, quá mức; rất lớn
◦ Un courage fabuleux lòng dũng cảm phi thường
◦ Prix fabuleux
◦ Réaliser des bénéfices fabuleux được lãi rất lớn
# phản nghĩa
Certain, exact, historique, réel, vrai; commun, ordinaire