English-Vietnamese Dictionary
◊ FACT
◊fact /fækt/
▫ danh từ
▪ việc, sự việc
◦ to confess the fact thú nhận đã làm việc gì
▪ sự thật
◦ the facts of life sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...
◦ the fact of the matter is... sự thật của vấn đề là...
▪ sự kiện
◦ hard facts sự kiện rõ rành rành không thể chối câi được
▪ thực tế
◦ in point of fact; as a matter of fact thực tế là
▪ cơ sở lập luận
◦ his facts are disputable cơ sở lập luận của anh ta không chắc
!in fact
▪ trên thực tế, thực tế là
▪ nói tóm lại
English Dictionary
◊ FACT
fact
n 1: a piece of information about circumstances that exist or
events that have occurred; "first you must collect all
the facts of the case"
2: a statement or assertion of verified information about
something that is the case or has happened; "he supported
his argument with an impressive array of facts"
3: an event known to have happened or something known to have
existed; "your fears have no basis in fact"; "how much of
the story is fact and how much fiction is hard to tell"
4: a concept whose truth can be proved; "scientific hypotheses
are not facts"
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN FAST?
◊fast
▫fast
nhanh
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ DID YOU MEAN FACE?
◊face
gương, gương tầng, gương lò
English Computing Dictionary
◊ FACT
FACT
{Fully Automated Compiling Technique}
 facile  facsimile  fact  fact  factor 
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN FACE?
◊face
▫ danh từ giống cái
▪ mặt
◦ Détourner la face ngoảnh mặt
◦ Se cacher la face che mặt
◦ La face de l'eau (văn học) mặt nước
◦ Les faces d'un diamant các mặt của viên kim cương
◦ Face supérieure d'une feuille (thực vật học) mặt trên lá
◦ Les faces d'un prisme (toán học) các mặt của hình lăng trụ
◦ Examiner une question sous toutes ses faces xem xét một vấn đề trên mọi mặt
◦ Changer la face du monde thay đổi bộ mặt thế giới
▪ mặt phải, mặt ngửa (của đồng tiền, huy chương)
◦ à la face de ngay trước mặt của
◦ avoir deux faces; avoir plusieurs faces; être à deux faces; être à plusieurs faces hai lòng hai dạ
◦ de face nhìn trước mặt
◦ Portrait de face bức chân dung nhìn trước mặt
◦ Choisir au théâtre une loge de face đi xem chọn lô nhìn ra sân khấu
◦ en face đối diện, trước mặt
◦ Regarder quelqu'un en face nhìn thẳng vào mặt ai
◦ en face đứng trước; trước mặt
◦ En face de l'ennemi trước mặt kẻ thù
◦ La maison d'en face ngôi nhà trước mặt
◦ en face du danger đứng trước nguy hiểm
◦ face à face mặt đối mặt
◦ face contre terre cúi gằm xuống
◦faire face
◦ Faire face à quelqu'un đối diện với ai
◦ Faire face à une dépense đài thọ một món chi phí
◦ Faire face au danger đương đầu với nguy nan
◦ perdre la face bẽ mặt, mất thể diện
◦ sauver la face giữ thể diện
# phản nghĩa
Derrière, dos. Pile, revers. Envers, opposé, rebours
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN FACH?
◊das Fach
▪ {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa
▪ {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương
▪ {branch} cành cây, nhánh, ngả ..., chi, chi nhánh, ngành
▪ {compartment} ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật
▪ {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ
▪ {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu
▪ khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù
▪ {drawer} người kéo, người nhổ, người lính, người vẽ, người trích rượu, ngăn kéo
▪ {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
▪ phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai
▪ {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ...
▪ cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen
▪ {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản
▪ {pocket} túi, tiền, túi tiền, túi hứng bi, túi quặng, túi khí độc, lỗ hổng không khí air pocket), ổ chiến đấu, ngõ cụt, thế bị chèn, thế bị càn
▪ {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa
◦ das Fach (Regal) {pigeonhole}
◦ das Fach (Unterricht) {subject}
◦ das unterste Fach {bottom shelf}
◦ in ein Fach legen {to pigeonhole}
◦ er versteht sein Fach {he knows his business}
◦ es schlägt in mein Fach {it comes within my scope}
◦ das schlägt nicht in mein Fach {that is out of my line; that's not in my line; that's not in my way}
◦ etwas unter Dach und Fach bringen {to finish something; to house something}