▪ ống thoát nước, đường ống thoát nước, cống thoát nước
◦ branch sewer ống nhánh thoát nước
◦ collecting sewer ống gom nước thải
◦ combined sewer cống kết hợp, cống chung
◦ common sewer cống chung
◦ egg-shaped sewer cống thoát nước tiết diện hình trứng
◦ foul sewer ống thoát nước bẩn
◦ house sewer ống thoát nước tong nhà
◦ lateral sewer ống thoát nước từ nhà đến ống chính
◦ main sewer ống chính, cống chính
◦ municipal sewer đường ống thoát nước đô thị
◦ sanitary sewer ống thoát nước bẩn
◦ storm sewer ống thoát nước mua
◦ submain sewer ống phụ, cống phụ
◦ trunk sewer ống chính, cống chính