English-Vietnamese Dictionary
◊ HEWER
◊hewer /'hju:з/
▫ danh từ
▪ người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
▪ thợ gương lò (ở mỏ than)
!hewers of wood and drawers of water
▪ những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
 heuristics  hew  hewer  hewn  hex 
English Dictionary
◊ HEWER
hewer
n : a person who hews
 hew  hew out  hewer  hewn  hex 
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ HEWER
◊hewer
thợ gương lò, thợ khai thác, thợ đào lò
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ DID YOU MEAN SEWER?
◊sewer
▪ ống thoát nước, đường ống thoát nước, cống thoát nước
◦ branch sewer ống nhánh thoát nước
◦ collecting sewer ống gom nước thải
◦ combined sewer cống kết hợp, cống chung
◦ common sewer cống chung
◦ egg-shaped sewer cống thoát nước tiết diện hình trứng
◦ foul sewer ống thoát nước bẩn
◦ house sewer ống thoát nước tong nhà
◦ lateral sewer ống thoát nước từ nhà đến ống chính
◦ main sewer ống chính, cống chính
◦ municipal sewer đường ống thoát nước đô thị
◦ sanitary sewer ống thoát nước bẩn
◦ storm sewer ống thoát nước mua
◦ submain sewer ống phụ, cống phụ
◦ trunk sewer ống chính, cống chính
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HEER?
◊das Heer
▪ {army} quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
▪ {multitude} vô số, quần chúng, dân chúng
◦ im Heer dienen {to serve in the army}
◦ das feindliche Heer {the enemy}
◦ aus dem Heer entlassen werden {to be dismissed from the army}