English Computing Dictionary
◊ HIBOL
HIBOL
A variant of {DIBOL}, used in {Infotec} computers.
(1994-11-24)
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HIBOU?
◊hibou
▫{{hibou}}
▫ danh từ giống đực
▪ (động vật học) chim cú
▪ (từ cũ; nghĩa cũ) người sống cô độc
 hêtre  hi  hi-han  hiatal  hiatus