English-Vietnamese Dictionary
◊ HOLE
◊hole /'houl/
▫ danh từ
▪ lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan
▪ lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi)
▪ chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố
▪ hang (chuột, chồn...)
▪ túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột
▪ (thể dục,thể thao) điểm thắng (khi đánh được quả gôn từ lỗ nọ sang lỗ kia)
▪ (hàng không) lỗ trống (trong không khí)
▪ (kỹ thuật) rỗ kim, rỗ tổ ong
▪ khuyết điểm; thiếu sót, lỗ hổng (bóng)
◦ we found holes in his argument trong lý lẽ của anh ta chúng tôi thấy có những lỗ hổng (thiếu sót)
▪ (từ lóng) tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng
◦ to out somebody in a hole đẩy ai vào một tình thế khó xử
◦ to be in a devil of a hole ở trong một tình thế hết sức lúng túng khó khăn
!a hole in one's coast
▪ (nghĩa bóng) vết nhơ đối với thanh danh của mình
◦ a man with a hole in his coat người mà thanh danh không phải hoàn toàn không có vết
!to make a hole in
▪ (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
▪ lấy ra một phần lớn (cái hì...)
!to pick holes in
▪ tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết
!a round peg in a square hole
!a square peg in a round hole
▪ nồi tròn vung méo, người đặt không đúng chỗ, người bố trí không thích hợp với công tác
▫ ngoại động từ
▪ đào lỗ, đục lỗ; chọc thủng, làm thủng
▪ (thể dục,thể thao) để vào lỗ, đánh vào lỗ
▪ đào (hầm), khoan (giếng)
▫ nội động từ
▪ thủng
▪ (thể dục,thể thao) đánh bóng vào lỗ (đánh gôn)
▪ (ngành mỏ) đào hầm thông (từ hầm này sang hầm khác)
▪ nấp trốn trong hang (thú vật)
English Dictionary
◊ HOLE
hole
n 1: an opening into or through something
2: an opening deliberately made in or through something
3: one unit of play from tee to green on a golf course; "he
played 18 holes"
4: an unoccupied space
5: a depression hollowed out of solid matter [syn: {hollow}]
6: a fault; "he shot holes in my argument"
7: informal terms for a difficult situation; "he got into a
terrible fix"; "he made a muddle of his marriage" [syn: {fix},
{jam}, {mess}, {muddle}, {pickle}, {kettle of fish}]
8: informal terms for the mouth [syn: {trap}, {maw}, {yap}]
v 1: in golf: hit the ball into the hole [syn: {hole out}]
2: make holes in
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN HOLD?
◊hold
▫hold
giữ
English-Vietnamese Mining Dictionary
◊ HOLE
◊hole
lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan, lỗ, lỗ thủng, lỗ trống
English-Vietnamese Water Dictionary
◊ HOLE
◊hole
◊ 'houl
∆ danh từ
▪ lỗ, lỗ thủng, lỗ khoan, lỗ trống
∆ ngoại động từ
▪ đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng
∆ nội động từ
▪ thủng
◦ cased hole lỗ khoan có ống chống
◦ open hole lỗ khoan hở (phần lỗ khoan không có ống chống)
◦ sink hole ◦ shallow hole giếng thu nước
◦ upward hole lỗ khoan ngược
◦ ventilation hole lỗ thông gió
◦ water hole lỗ khoan có nước
◦ water-well hole lỗ khoan có nước phun
English Computing Dictionary
◊ HOLE
hole
The absence of an {electron} in a
{semiconductor} material. In the {electron model}, a hole can
be thought of as an incomplete outer electron shell in a
doping substance. Holes can also be thought of as positive
charge carriers; while this is in a sense a fiction, it is a
useful abstraction.
(1995-10-06)
Vietnamese-English Dictionary
◊ DID YOU MEAN HOE?
◊hoe
▪ Reddish
◦ Khóc nhiều mắt đỏ_hoe To get reddish eyes from too much crying
▪ Hoe_hoe (láy, ý giảm)
◦ Tóc hoe_hoe Reddish hair
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HÂLE?
◊hâle
▫ danh từ giống đực
▪ màu da rám nắng; sự rám nắng
▪ (nông nghiệp) gió hanh tây bắc
▪ (từ cũ; nghĩa cũ) sự làm khô héo (do nắng)
Vietnamese-French Dictionary
◊ DID YOU MEAN HOE?
◊hoe
▪ roux
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN HODE?
◊die Hode (Anatomie)
▪ {testicle} hòn dái
Vietnamese-German Dictionary
◊ DID YOU MEAN HOE?
◊hoe
▪ [Reddish] rötlich