English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều dùng như số ít
▪ thuật trồng cây trong nước (có pha chất dinh dưỡng)
English Dictionary
hydroponics
n : a technique of growing plants (without soil) in water
containing dissolved nutrients [syn: {aquiculture}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
∆ danh từ
▪ tính sợ nước, tính không ưa nước