English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ
▪ thiết bị nâng thân tàu
English Dictionary
hydrofoil
n : a motorboat designed so that it skims the water at high
speeds [syn: {hydroplane}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ (hóa học) xon nước
German-Vietnamese Dictionary