English-Vietnamese Dictionary
▫ tính từ
▪ thuộc quyển nước
English Dictionary
hydrophilic
adj : (chemistry) having a strong affinity for water; tending to
dissolve in, mix with, or be wetted by water [ant: {hydrophobic}]
English-Vietnamese Mining Dictionary
English-Vietnamese Water Dictionary
∆ tính từ
▪ ưa nước, háo nước
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (địa chất, địa lý) quyển nước