English-Vietnamese Dictionary
◊ HYPHENATE
◊hyphenate /'haifзn/
▫ danh từ
▪ dấu nối
▪ quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
▫ ngoại động từ: (hyphenate) /'haifзneit/
▪ gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
English Dictionary
◊ HYPHENATE
hyphenate
v : write with a hyphen [syn: {hyphen}]
English-Vietnamese Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN HYPHENATION?
◊hyphenation
▫hyphenation
tách từ