English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, (viết tắt) id.
▪ cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy
!idem quod
▪ ((viết tắt) i.q.) cũng như
▫ phó từ, (viết tắt) id.
▪ như trên
English Dictionary
I.Q.
n : a measure of a person's intelligence as indicated by an
intelligence test; the ratio of a person's mental age to
their chronological age (multiplied by 100) [syn: {intelligence
quotient}, {IQ}, {I.Q.}]