English-Vietnamese Dictionary
▫ (viết tắt)
▪ Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)
▪ viết tắt
▪ Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)
English Dictionary
IAEA
n : the United Nations agency concerned with atomic energy [syn:
{International Atomic Energy Agency}, {IAEA}]
English Computing Dictionary
IANA
{Internet Assigned Numbers Authority}