English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều iambi
▪ nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)
English Dictionary
diam
n : the length of a straight line passing through the center of
a circle and connecting two points on the circumference
[syn: {diameter}]
English Computing Dictionary
IAM
Interactive Algebraic Manipulation. Interactive {symbolic
mathematics} for {PDP-10}.
["IAM, A System for Interactive Algebraic Manipulation", C.
Christensen et al, Proc Second Symp Symb Alg Manip, ACM Mar
1971].
Vietnamese-English Dictionary
▫ verb
▪ to confine; to imprison; to detain
◦ sự giam_cầm detainment
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ thầy cả (Hồi giáo)
▪ quốc vương (Hồi giáo)
Vietnamese-French Dictionary
▪ enfermer; détenir; interner
◦ tự giam mình s'enfermer; se claustrer; se cloîtrer; se murer; se confiner
Vietnamese-German Dictionary
▪ [confine] beschränken
▪ [to imprison] einkerkern, einschließen
▪ [to detain] abhalten, aufhalten, hindern
Vietnamese-Russian Dictionary
▪ содержать;
▪ засаживать;
▪ заключение;
▪ заключать;
▪ запирать
Vietnamese Dictionary
▪ đg. 1 Giữ (người bị coi là có tội) ở một nơi nhất định, không cho tự do đi lại, tự do hoạt động. Giam tù trong ngục. Bắt giam. Trại giam. 2 (kết hợp hạn chế). Giữ tại một chỗ, không cho tự do rời khỏi. Trời mưa bị giam chân ở nhà. Giam mình trong phòng thí nghiệm (b.).