English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều iambi
▪ nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)
English Dictionary
iamb
n : a metrical unit with unstressed-stressed syllables [syn: {iambus}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống đực
▪ thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn, một dài)
▪ (số nhiều) bài thơ châm biếm