English-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ, số nhiều iambi
▪ nhịp thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn một dài)
English Dictionary
iambus
n : a metrical unit with unstressed-stressed syllables [syn: {iamb}]
English Computing Dictionary
ISA bus
{Industry Standard Architecture}
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ (hàng hải) kho lương thực (dưới tàu thủy)
▪ (thông tục) căn nhà tồi tàn; căn phòng tồi tàn
German-Vietnamese Dictionary