English-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN BETRAY?
◊betray /bi'trei/
▫ ngoại động từ
▪ bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
◦ to be betrayed to the enemy bị bội phản đem nộp cho địch
▪ phản bội; phụ bạc
◦ to betray one's country phản bội đất nước
▪ tiết lộ, để lộ ra
◦ to betray a secret lộ bí mật
◦ to betray one's ignorance lòi dốt ra
◦ to betray oneself để lộ chân tướng
▪ lừa dối; phụ (lòng tin)
▪ dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
◦ to betray someone into errors dẫn ai đến chỗ sai lầm
English Dictionary
◊ ICETRAY
icetray
n : a tray for making cubes of ice in a refrigerator
English Computing Dictionary
◊ DID YOU MEAN ICETRAN?
ICETRAN
An extension of {Fortran IV} and a component of {ICES}.
[Sammet 1969, p. 617].
 icebreaker  ices  icetran  ici  icl