English-Vietnamese Dictionary
◊ ICHNEUMON
◊ichneumon /ik'nju:mзn/
▫ danh từ (động vật học)
▪ cầy nâu
▪ ong cự ((cũng) ichneumon fly)
English Dictionary
◊ ICHNEUMON
ichneumon
n : North African mongoose; in ancient times thought to devour
crocodile eggs [syn: {Herpestes ichneumon}]
French-Vietnamese Dictionary
◊ ICHNEUMON
◊ichneumon
▫ danh từ giống đực
▪ (động vật học) tò vò
▪ (động vật học) cầy ăn rắn