English-Vietnamese Dictionary
◊ IDYLLIZE
◊idyllize /'aidilaiz/
▫ ngoại động từ
▪ (văn học) soạn thành thơ điền viên
▪ (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê
English Dictionary
◊ DID YOU MEAN IDEALIZE?
idealize
v 1: consider as ideal [syn: {idealise}]
2: form ideals [syn: {idealise}]
 idyllic  idyllically  ie  if not  ifc 
French-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN IDYLLE?
◊idylle
▫ danh từ giống cái
▪ thơ điền viên
▪ mối diễm tình
 idole  idylle  idyllique  if  igame 
German-Vietnamese Dictionary
◊ DID YOU MEAN IDYLLE?
◊die Idylle
▪ {idyll} thơ điền viên, khúc đồng quê, cảnh đồng quê, cảnh điền viên, câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
▪ {pastoral} bức hoạ đồng quê, bài thơ đồng quê, kịch đồng quê..., thư của mục sư gửi cho con chiên