English-Vietnamese Dictionary
▫ ngoại động từ
▪ (văn học) soạn thành thơ điền viên
▪ (âm nhạc) soạn thành khúc đồng quê
English Dictionary
idealize
v 1: consider as ideal [syn: {idealise}]
2: form ideals [syn: {idealise}]
French-Vietnamese Dictionary
▫ danh từ giống cái
▪ thơ điền viên
▪ mối diễm tình
German-Vietnamese Dictionary
▪ {idyll} thơ điền viên, khúc đồng quê, cảnh đồng quê, cảnh điền viên, câu chuyện tình thơ mộng đồng quê
▪ {pastoral} bức hoạ đồng quê, bài thơ đồng quê, kịch đồng quê..., thư của mục sư gửi cho con chiên