▫ danh từ giống cái
▪ ảo ảnh
◦ Ce n'est pas une illusion, c'est une vérité đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật
▪ ảo tưởng
◦ Se nourrir d'illusions nuôi ảo tưởng
◦ faire illusion lừa phỉnh
◦ illusion d'optique (vật lý học) ảo thị
◦ se faire illusion tự dối mình; tưởng lầm
# phản nghĩa
Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion